He frequently speaks about politics.
Dịch: Anh ấy thường xuyên nói về chính trị.
She frequently speaks in public.
Dịch: Cô ấy thường xuyên phát biểu trước công chúng.
thường nói
nói chung
thường xuyên
nói
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thực hành truyền thống
sự rút lui về cảm xúc
dàn diễn viên toàn sao
lì xì cho nhân viên
Siêu marathon
xấu hổ
dữ liệu tạm
loạt phim hoặc bộ sưu tập có số lượng giới hạn hoặc phát hành trong một khoảng thời gian ngắn