He bought a horse-related book about riding techniques.
Dịch: Anh ấy mua một cuốn sách liên quan đến ngựa về kỹ thuật cưỡi ngựa.
The festival featured many horse-related activities.
Dịch: Lễ hội có nhiều hoạt động liên quan đến ngựa.
thuộc ngựa
liên quan đến ngựa
kỹ năng cưỡi ngựa
huấn luyện ngựa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cuộc thi thơ ca
Chủ đề thịnh hành
sự tồi tệ, sự ảm đạm
nắng
sau một khoảng dừng kéo dài
Nhiều khía cạnh, đa dạng
Đội bóng đá trẻ
khuôn mặt thần tiên