The bleakness of the winter landscape was overwhelming.
Dịch: Sự ảm đạm của cảnh quan mùa đông thật áp đảo.
She felt a sense of bleakness after the loss.
Dịch: Cô cảm thấy một sự tồi tệ sau khi mất mát.
sự hoang vắng
sự ảm đạm
ảm đạm
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Đầu dò nhạy ánh sáng
ngành điều dưỡng
đêm nhạc hội
sự tự bảo vệ
mất thời gian của nhau
Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp
tham nhũng trong giới giải trí
Nâng cao sức khỏe và hạnh phúc