The states are united in their efforts to improve education.
Dịch: Các bang hợp nhất trong nỗ lực cải thiện giáo dục.
They united to form a stronger team.
Dịch: Họ hợp nhất để tạo thành một đội mạnh hơn.
gia nhập
kết hợp
sự thống nhất
hợp nhất
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tiệc mừng sinh con
sự giảm dân số
Số lẻ
cánh đồng trống
bờ hồ
phía dưới
đánh mạnh, tát
thông báo cho chính quyền