The combined effort of the team led to success.
Dịch: Nỗ lực kết hợp của đội ngũ đã dẫn đến thành công.
The combined income of both families is substantial.
Dịch: Thu nhập kết hợp của cả hai gia đình là đáng kể.
hợp nhất
thống nhất
sự kết hợp
kết hợp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự chán nản, sự u uất
nhiệm vụ đơn giản, dễ hiểu
thuế khấu trừ
Bạn là những gì bạn ăn
thuê không gian thương mại
thịt bò muối
nhà gia đình
sự sáng tác