The combined effort of the team led to success.
Dịch: Nỗ lực kết hợp của đội ngũ đã dẫn đến thành công.
The combined income of both families is substantial.
Dịch: Thu nhập kết hợp của cả hai gia đình là đáng kể.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.