She has an odd way of speaking.
Dịch: Cô ấy có cách nói chuyện kỳ quặc.
It's odd that he didn't come to the party.
Dịch: Thật lạ khi anh ấy không đến bữa tiệc.
lạ
không bình thường
sự kỳ quặc
một cách kỳ quặc
16/09/2025
/fiːt/
Chuyên môn hóa lao động
bị gạt ra ngoài lề
cảm giác
Nhóm dân tộc Thái
Thịt bò vùng bụng sau
sứa vàng đặc hữu
rưới mỡ nóng
hai chiều