Meticulous planning is essential for this project.
Dịch: Lập kế hoạch tỉ mỉ là điều cần thiết cho dự án này.
Her meticulous planning ensured the event was a success.
Dịch: Sự lên kế hoạch tỉ mỉ của cô ấy đảm bảo sự kiện thành công.
Lập kế hoạch cẩn thận
Lập kế hoạch chi tiết
Tỉ mỉ
Lên kế hoạch
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Đau lòng, tan nát cõi lòng
bột bánh
Nội soi đại tràng
người làm thẻ
Sự chăm chỉ, sự siêng năng
visual đỉnh
cảm động rơi lệ
em rể (vợ của anh trai hoặc em trai)