She looked pale skin after staying indoors all day.
Dịch: Cô ấy trông nhợt nhạt sau khi ở trong nhà suốt cả ngày.
His pale skin was a sign of illness.
Dịch: Làn da nhợt nhạt của anh là dấu hiệu của bệnh tật.
làn da trắng bợt
làn da xám xịt
sự nhợt nhạt
nhợt nhạt
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
bận với đồ
tắm bằng chất lỏng
lĩnh vực và chuyên ngành
bọc, phủ, lớp ngoài
Phát triển hợp tác
bảng điểm
quan điểm khách quan
người đại diện lớp