She received her report card at the end of the semester.
Dịch: Cô ấy nhận bảng điểm vào cuối học kỳ.
His report card showed excellent grades.
Dịch: Bảng điểm của anh ấy cho thấy điểm số xuất sắc.
báo cáo điểm
báo cáo học tập
báo cáo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự phóng đại
chiến binh bàn tròn
tính hiện diện khắp nơi
viết cá nhân
Quỹ đất
cuộc tìm kiếm
Ghềnh, thác ghềnh
những bí mật tiềm ẩn