The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Mét khối
đua xe
công ty chăm sóc sức khỏe
bệnh viện dã chiến
Hậu quả nghiêm trọng
điểm tránh nóng
kết quả khảo sát
đồ thị, biểu đồ