The severe consequence of the war is immeasurable.
Dịch: Hậu quả nghiêm trọng của cuộc chiến là không thể đo lường được.
His action had severe consequences.
Dịch: Hành động của anh ta gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Hậu quả nghiêm trọng
Hậu quả trầm trọng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tên trung gian
đặt
Xuất sắc, vượt trội, nổi bật
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
vô luật, không có luật pháp
khuyết tật
chất lỏng nhiệt
cảnh buồn