The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
27/09/2025
/læp/
Nghỉ phép dài ngày
tài sản không còn sử dụng hoặc bỏ đi
câu lạc bộ bóng đá
thực sự rất yêu
Âm thanh vui vẻ
gia vị
giờ làm việc linh hoạt
người nhập cư