She is on extended leave.
Dịch: Cô ấy đang trong kỳ nghỉ phép dài ngày.
He took extended leave to travel around the world.
Dịch: Anh ấy đã nghỉ phép dài ngày để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Nghỉ dài hạn
Nghỉ phép kéo dài
12/09/2025
/wiːk/
lượt Thanh tra sửa đổi
chuyện cũ bỏ qua
giáo viên trượt băng
bệnh viện sản khoa
cộng đồng Phật tử
bộ y tế vào cuộc
các dụng cụ tập luyện
kinh doanh giữa doanh nghiệp