There have been numerous reports of prison abuse.
Dịch: Đã có nhiều báo cáo về tình trạng lạm dụng trong tù.
The investigation focused on allegations of prison abuse.
Dịch: Cuộc điều tra tập trung vào các cáo buộc lạm dụng trong tù.
đối xử tệ bạc trong tù
tra tấn trong tù
sự lạm dụng
lạm dụng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đồ ngoài, trang phục bên ngoài
Cá hồng mangrove
thủ đô hoàng đế
tôi đứng
liên quan đến sự phát triển thần kinh
truyện ma
Phần thập phân
tiếng la ó