His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
12/09/2025
/wiːk/
phân loại kỹ năng
giao dịch quốc tế
sự kiện
kiểu con nhà giàu
chuyển đổi nhiệm vụ
hình minh họa đồ họa
tiến bộ, phát triển
thủy tinh núi lửa