The progressive policies have helped the economy grow.
Dịch: Các chính sách tiến bộ đã giúp nền kinh tế phát triển.
She has a progressive attitude towards education.
Dịch: Cô ấy có thái độ tiến bộ đối với giáo dục.
The organization promotes progressive change in society.
Dịch: Tổ chức này thúc đẩy sự thay đổi tiến bộ trong xã hội.
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện