I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giáo dục cảm xúc
Thời gian nghỉ để học tập
mùa bận rộn
loài linh dương
sai lầm, không đúng
Khó hiểu
RAM 8GB
không gian thuê