He has a wacky sense of humor.
Dịch: Anh ấy có khiếu hài hước kỳ quặc.
That's a wacky idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng kỳ quặc!
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe động vật
Sự đàn áp hoặc bắt bớ nhằm mục đích gây áp lực hoặc trấn áp ai đó, thường liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc nhóm thiểu số.