That trip was a happy memory for me.
Dịch: Chuyến đi đó là một kỷ niệm hạnh phúc đối với tôi.
I have many happy memories of my childhood.
Dịch: Tôi có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về tuổi thơ.
Kỷ niệm dễ chịu
Kỷ niệm vui sướng
hạnh phúc
kỷ niệm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lò
Bất bình đẳng thu nhập
danh hiệu vinh danh
không gian con
sự đập, sự đánh
liên minh vắc xin
Mẫu sửa đổi tên
quản lý không gian