She demonstrated her professional skills during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện kỹ năng chuyên môn của mình trong buổi thuyết trình.
Employers look for candidates with strong professional skills.
Dịch: Nhà tuyển dụng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn vững vàng.
Continuous learning helps improve your professional skills.
Dịch: Học tập liên tục giúp cải thiện kỹ năng chuyên môn của bạn.
Nghệ thuật và khoa học nghiên cứu các di tích và hiện vật của nền văn hóa cổ xưa.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước