She decided to operate a business from home.
Dịch: Cô ấy quyết định vận hành một doanh nghiệp từ nhà.
He has experience in operating a business successfully.
Dịch: Anh ấy có kinh nghiệm trong việc vận hành một doanh nghiệp thành công.
điều hành một doanh nghiệp
quản lý một doanh nghiệp
hoạt động
vận hành
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
não lớn
thiết bị chiếu sáng
linh hồn tỉnh thức
vẻ ngoài tự nhiên
ấm trà
gối
bồ câu
Sau cơn mưa, trời lại sáng.