She resolutely refused to back down.
Dịch: Cô ấy kiên quyết từ chối lùi bước.
He resolutely faced the challenges ahead.
Dịch: Anh ấy kiên quyết đối mặt với những thử thách phía trước.
quyết tâm
vững vàng
giải quyết
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da
Vật liệu xây dựng
tính toán chi tiết
độc giả điện tử
giảng viên tạm thời
Bạn ở đâu
Địa điểm nổi tiếng, điểm đến nổi tiếng
Bảo vệ cơ thể