The news of the concert excited everyone.
Dịch: Tin tức về buổi hòa nhạc đã làm mọi người phấn khích.
She was excited about her upcoming trip.
Dịch: Cô ấy rất háo hức về chuyến đi sắp tới.
Sự truyền đạo hoặc tuyên truyền về một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.