She couldn't help but enthuse about her new job.
Dịch: Cô không thể không tỏ ra hào hứng về công việc mới của mình.
The fans enthused loudly after the concert.
Dịch: Các fan hò reo rộn rã sau buổi hòa nhạc.
kích thích
đam mê
sự nhiệt tình
hào hứng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
nguồn gốc xuất xứ của số lợn
vâng lời, phục tùng
biểu tượng gây tranh cãi
làm 2 công việc
Vòng tuyển chọn đội tuyển quốc gia
Kiểm tra tài khoản
Lực lượng hỗ trợ
gấu trúc