The undercarriage of the aircraft must be inspected regularly.
Dịch: Khung gầm của máy bay cần được kiểm tra thường xuyên.
The car's undercarriage was damaged in the accident.
Dịch: Khung gầm của xe đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
khung xe
khung
khung gầm
không có động từ tương ứng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
gạo máu
Danh sách sinh viên xuất sắc
cuộc họp các nhà đầu tư
người lập lịch
kiểm tra lỏng lẻo
hành động tàn bạo
Thức ăn bị hỏng
công việc đơn giản