The chassis of the car is made of steel.
Dịch: Khung gầm của chiếc xe được làm bằng thép.
He replaced the old chassis with a new one.
Dịch: Anh ấy đã thay khung gầm cũ bằng cái mới.
khung
cơ sở
số khung
thiết kế khung gầm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
bệnh thận hư
người đẹp trung niên
bộ bài
Y học cổ truyền của Bộ Công an
diện tích đất đai
lều mui xe
tầng
Tình yêu đích thực