There is a large parking area near the shopping mall.
Dịch: Có một khu vực đỗ xe lớn gần trung tâm mua sắm.
Make sure to find a safe parking area for your car.
Dịch: Hãy chắc chắn tìm một khu vực đỗ xe an toàn cho xe của bạn.
bãi đậu xe
bãi đỗ xe
đậu
đỗ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Bị chi phối bởi
đường đi va chạm
mối quan hệ cá nhân
có khả năng thích nghi
nguy cơ sức khỏe
Tối ưu hóa hệ thống
phần mềm
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.