She is very adaptable to new environments.
Dịch: Cô ấy rất có khả năng thích nghi với môi trường mới.
The team needs to be adaptable to changing circumstances.
Dịch: Đội ngũ cần phải có khả năng điều chỉnh theo các tình huống thay đổi.
linh hoạt
đa năng
khả năng thích nghi
thích nghi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
xương mác
Gia đình danh giá
đối phó hiệu quả dịch bệnh
Giải ngân vốn
Thói quen tốt cho sức khỏe
nhóm VN30
Thu nhập bên ngoài
xe thu gom rác