She was fearless in the face of danger.
Dịch: Cô ấy rất dũng cảm trước mặt nguy hiểm.
His fearless attitude inspired others.
Dịch: Thái độ không sợ hãi của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
dũng cảm
sự dũng cảm
một cách dũng cảm
27/09/2025
/læp/
mũ đội đầu, trang sức trên đầu
bản thu âm trực tiếp
bờ sông
Giày công sở
cầy rừng
có mái tóc màu vàng nhạt
sản phẩm bôi ngoài da
khách hàng trung thành