Her fearlessness in the face of danger is admirable.
Dịch: Sự không sợ hãi của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
The soldier's fearlessness inspired his comrades.
Dịch: Sự không sợ hãi của người lính đã truyền cảm hứng cho đồng đội của anh ấy.
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)