The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Phản biện
tiện nghi công nghệ cao
cấu trúc đảng
giai đoạn phát triển
giải thưởng uy tín
sai lầm trong dạy con
làm ô nhiễm
Trắng phát sáng