She received a prestigious award for her research.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng uy tín cho nghiên cứu của mình.
Winning this prestigious award is a great honor.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng uy tín này là một vinh dự lớn.
giải thưởng được hoan nghênh
giải thưởng có tiếng
uy tín
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thu hút nhân tài
dân số già
bất kỳ ai
Phong cách hài hước
ngôn ngữ kỹ thuật
Cộng hòa Nam Phi
Nước hoa độc quyền
kẻ biến thái