The two countries decided to establish diplomatic relations.
Dịch: Hai nước quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao.
The establishment of diplomatic relations was a major step forward.
Dịch: Việc thiết lập quan hệ ngoại giao là một bước tiến lớn.
thiết lập quan hệ ngoại giao
sự thiết lập quan hệ ngoại giao
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
liên minh, đồng minh
chịu đựng cơn mưa
Trang điểm đậm
Khoa tâm thần
hợp tác khu vực
sản phẩm tẩy rửa
quá trình địa chất
côn trùng gây hại