She wore a surgical mask during the operation.
Dịch: Cô ấy đeo khẩu trang phẫu thuật trong suốt ca phẫu thuật.
Surgical masks help prevent the spread of infections.
Dịch: Khẩu trang phẫu thuật giúp ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
khẩu trang y tế
khẩu trang
phẫu thuật
vận hành
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cảm thấy vô cùng tử tế
dịch vụ xã hội
số lượng cố định
chậm chạp
dịch vụ viễn thông
trung tâm sản xuất
dân số bản địa
trạm thu phí