He walked slowly to enjoy the scenery.
Dịch: Anh ấy đi bộ chậm rãi để thưởng thức phong cảnh.
The process is moving slowly but surely.
Dịch: Quá trình đang tiến triển chậm nhưng chắc chắn.
dần dần
thong thả
chậm
sự chậm chạp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Cãi nhau với bạn bè
Tư duy tiến bộ
búp bê gỗ
thị trường thực phẩm chức năng
sao kê chi tiêu
giai đoạn điều trị
dịp vui vẻ
Chi phí đầu vào