I have a medical checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi đã đặt lịch khám sức khỏe vào tuần tới.
Regular medical checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
khám sức khỏe tổng quát
khám
kiểm tra
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vâng lời
phân tích vấn đề
Diễu hành quần chúng
trang web lừa đảo
sự thuê mướn
Lắng nghe tích cực
ăn ngon miệng
dính, nhớt