The child is obedient to his parents.
Dịch: Đứa trẻ vâng lời cha mẹ.
An obedient dog is easier to train.
Dịch: Một con chó vâng lời dễ huấn luyện hơn.
She has always been obedient to the rules.
Dịch: Cô ấy luôn vâng lời các quy tắc.
tuân thủ
phục tùng
vâng lời
sự vâng lời
một cách vâng lời
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nói tiếng lạ
Siêu tiệc thời trang
Viêm thể mi trước
số danh mục
cà phê sữa
khiếm khuyết thiết kế
truy nã đặc biệt
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)