Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chief"

noun
Chief Executive
/ˌtʃiːf ɪɡˈzekjʊtɪv/

Tổng Giám đốc điều hành

noun
chiefs
/tʃiːfs/

Thủ lĩnh

noun
chief material
/tʃiːf məˈtɪəriəl/

vật liệu chính

noun
ex-chief of police
/ˌeks ˌtʃiːf əv pəˈliːs/

cựu trưởng công an

noun
former police chief
/fɔːrmər pəˈliːs tʃiːf/

cựu cảnh sát trưởng

noun
Former police chief
/fɔːrmər pəˈliːs tʃiːf/

Cựu cảnh sát trưởng

noun
commander-in-chief
/kəˈmændər ɪn ˈtʃiːf/

tổng tư lệnh quân đội

noun
chief of general staff
/tʃiːf ɒv ˈdʒɛnərəl stæf/

tổng tham mưu trưởng

noun
Chief of administration
/tʃiːf ɒv ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

một độ ngũ quản trị viên

noun
logistics chief
/ˈlɒdʒɪstɪks tʃiːf/

trưởng bộ phận hậu cần

noun
law enforcement chief
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ʧiːf/

người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật

noun
administrative chief
/ədˈmɪnɪstrətɪv tʃiːf/

Trưởng phòng hành chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY