Her argument was rational and well thought out.
Dịch: Lập luận của cô ấy rất hợp lý và được suy nghĩ kỹ lưỡng.
It's rational to save money for emergencies.
Dịch: Thật hợp lý khi tiết kiệm tiền cho những tình huống khẩn cấp.
He made a rational decision based on the available data.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định hợp lý dựa trên dữ liệu có sẵn.