The company is involved in export activity.
Dịch: Công ty tham gia vào hoạt động xuất khẩu.
Export activity has increased significantly this year.
Dịch: Hoạt động xuất khẩu đã tăng đáng kể trong năm nay.
kinh doanh xuất khẩu
giao dịch xuất khẩu
xuất khẩu
nhà xuất khẩu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
Ngân hàng vi mô
dạo đầu rất kỹ
gạo jasmine
nấm portobello
Mất máu
quan hệ chính phủ
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ