She was skeptical about the results of the study.
Dịch: Cô ấy hoài nghi về kết quả của nghiên cứu.
Many people are skeptical of claims made by celebrities.
Dịch: Nhiều người hoài nghi về những tuyên bố của người nổi tiếng.
nghi ngờ
không tin
người hoài nghi
tính hoài nghi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
gia tăng tốc độ
những ngày đầu tháng
Dãy số trúng giải
nóng rát, cháy bỏng
các vật dụng để dọn dẹp
mì tươi
điểm tập trung
khoáng chất sulfide