The scorching sun made it hard to stay outside for long.
Dịch: Mặt trời nóng rát khiến việc ở ngoài lâu rất khó khăn.
She felt a scorching pain in her arm after the accident.
Dịch: Cô cảm thấy cơn đau cháy bỏng ở cánh tay sau vụ tai nạn.
cháy
bừng bừng
sự cháy
làm cháy
12/09/2025
/wiːk/
tác nhân phần mềm
tổ chức sinh viên
căn nhà nhỏ
động đất
người nhảy dù
nho ra hoa
lưới
thông báo về hãng