The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
hài hòa
nhất quán
đồng ý
sự hòa hợp
hiệp ước
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Chủ nhà
quả sim
sự phóng, sự ra mắt
Quảng cáo khuyến mãi
Dương tính giả
phương tiện thanh toán
đài phát thanh thảm họa
Bún bò giò heo