The company is trying to create a new image.
Dịch: Công ty đang cố gắng tạo dựng một hình ảnh mới.
He wants to project a new image.
Dịch: Anh ấy muốn tạo dựng một hình tượng mới.
góc nhìn mới
tái định vị thương hiệu
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
gây rối, làm phiền, quấy nhiễu
sự thu hồi (tài sản)
quán cà phê có Wi-Fi
có hệ thống, có phương pháp
khăn trải bàn
đoạn chuyển tiếp
sự lộng lẫy
chuyện nội bộ