She has diverse knowledge in many fields.
Dịch: Cô ấy có hiểu biết đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
A diverse knowledge base is essential for success in this role.
Dịch: Một nền tảng kiến thức đa dạng là điều cần thiết để thành công trong vai trò này.
Kiến thức rộng
Kiến thức khác nhau
đa dạng
đa dạng hóa
16/09/2025
/fiːt/
bảng cân đối kế toán
kính trọng nữ cán bộ
âm tiết
gấp
phụ huynh nên biết
Ngân hàng phát triển
sao lùn trắng
Cây chuỗi vàng