noun
public security academy
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrɪti əˈkædəmi/ Học viện an ninh công cộng
grammar term
past perfect continuous
/pæst ˈpɜːrfɪkt kənˈtɪnjuəs/ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
noun
number of visitors in 2024
/ˈnʌmbər əv ˈvɪzɪtərz ɪn ˌtuːθaʊzənd ænd ˈtwɛnti ˈfɔːr/ lượt khách năm 2024
noun
class gap
Khoảng cách giữa các lớp trong xã hội hoặc tổ chức