The CEO was ousted after the scandal.
Dịch: Giám đốc điều hành đã bị đuổi khỏi vị trí sau vụ bê bối.
The dictator was ousted by the military.
Dịch: Chế độ độc tài bị lật đổ bởi quân đội.
bị loại bỏ
bị trục xuất
sự đuổi khỏi vị trí
bị đuổi khỏi vị trí
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chồng yêu
kho dự trữ gỗ
tiệc ngủ
đỉnh điểm
chất độc
nhà nhiều tầng
Cung hoàng đạo Trung Quốc
làm cho âm thanh trở nên êm dịu, giảm bớt tiếng ồn