She has a charming smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
The village is charming and picturesque.
Dịch: Làng này thật quyến rũ và đẹp như tranh.
cuốn hút
lôi cuốn
sự quyến rũ
quyến rũ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
thiết bị hàng đầu
Đầu tư tác động
lãi lỗ theo thời gian thực
hạn chế tự nhiên
mảnh gạo
việc viết lại
rối loạn cương dương
nước đang phát triển