The enchanting music filled the room.
Dịch: Âm nhạc quyến rũ tràn ngập căn phòng.
She has an enchanting smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
quyến rũ
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Các quốc gia phương Tây
thanh toán hàng năm
thuế suất đặc biệt
bình minh trên biển
được so sánh với
bận kiếm tiền
truyền thống
tự đánh giá