The enchanting music filled the room.
Dịch: Âm nhạc quyến rũ tràn ngập căn phòng.
She has an enchanting smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
quyến rũ
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thể thức mới
phân loại kỹ năng
chăm chỉ, cần cù
Kinh doanh thực phẩm
cán bộ quản lý quy định
Sự xâm nhập mạng
đuôi máy bay
hình ảnh đại diện kỹ thuật số