His sneaking around the house made me suspicious.
Dịch: Việc anh ta lén lút quanh nhà khiến tôi nghi ngờ.
She accused him of sneaking a peek at her diary.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta đã lén nhìn trộm nhật ký của cô.
Sự lén lút
Tính bí mật
Hoạt động bí mật
lén lút
hay lén lút
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hình trụ
hợp đồng tài chính
dán nhãn lại
dự án viện dưỡng lão
trở nên giàu có
thoải mái, yên tâm
phòng chống ung thư
khoai tây nướng